Road from Hanoi to the local
Ðịa danh | Khoảng cách (km) | Ðịa danh | Khoảng cách (km) | Ba Vì | 56 | Lai Châu(mới) | 402 | Bạc Liêu | 1.990 | Lạng Sơn | 154 | Bãi Cháy | 149 | Lào Cai | 338 | Bắc Kạn | 166 | Long Xuyên | 1.990 | Bắc Giang | 51 | Móng Cái | 327 | Bắc Ninh | 31 | Mộc Châu | 190 | Bến Thủy | 296 | Mỹ Tho | 1.781 | Bến Tre | 1.795 | Nam Ðịnh | 90 | Biên Hòa | 1.684 | Nghĩa Lộ | 266 | Buôn Ma Thuột | 1.390 | Nam Liên | 307 | Cà Mau | 2.057 | Nha Trang | 1.278 | Cao Bằng | 272 | Ninh Bình | 93 | Cẩm Phả | 180 | Pắc Bó | 325 | Cần Thơ | 1.877 | Phan Rang | 1.382 | Cầu Hiền Lương | 963 | Phan Thiết | 1.518 | Chợ Lớn | 1.721 | Phú Thọ | 93 | Ðà Lạt | 1.481 | Phúc Yên | 46 | Ðà Nẵng | 763 | Plei Ku | 1.204 | Ðèo Ngang | 423 | Quảng Ngãi | 889 | Ðiện Biên Phủ | 474 | Quảng Trị | 598 | Ðò Lèn | 131 | Quy Nhơn | 1.065 | Ðoan Hùng | 137 | Sa Ðéc | 1.853 | Ðồ Sơn | 123 | Sa Pa | 376 | Ðông Triều | 85 | Sơn La | 308 | Ðồng Ðăng | 168 | Sơn Tây | 42 | Ðồng Hới | 491 | Tam Ðảo | 87 | Gia Ðịnh | 1.713 | Tây Ninh | 1.809 | Gia Lâm | 4 | Thái Bình | 109 | Hà Ðông | 11 | Thái Nguyên | 80 | Hà Giang | 318 | Thanh Hóa | 153 | Hà Tĩnh | 341 | Thủ Dầu Một | 1.740 | Hải Dương | 58 | Trà Cổ | 333 | Hải Phòng | 103 | Tuy Hòa | 1.156 | Hòa Bình | 76 | Tuyên Quang | 165 | Hòn Gai | 151 | Uông Bí | 115 | Hồ Xá | 557 | Việt Trì | 85 | Hồ Ba Bể | 241 | Vinh | 291 | TP Hồ Chí Minh | 1.710 | Vĩnh Long | 1.847 | Huế | 658 | Vĩnh Yên | 63 | Hưng Yên | 64 | Xuân Mai | 36 | Kiến An | 114 | Yên Bái | 183 |
|