Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách
|
Thời gian bay
|
Dặm
|
Km
|
Từ Hà Nội tới:
|
|
Buôn Ma Thuột
|
4 chuyến/ tuần (thứ 3, 5, 6 và chủ nhật) |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Nha Trang
|
12 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Cần Thơ |
7 chuyến/ tuần (thứ 4, 5, 6, 7 và chủ nhật) |
Vietnam Airlines |
|
|
|
Đà Lạt
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Ðà Nẵng
|
33 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
377
|
606 |
01h15' |
Ðiện Biên Phủ
|
11 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
187
|
301 |
01h00' |
Đồng Hới
|
3 chuyến/ tuần (thứ 2, 4, 6) |
Vietnam Airlines |
|
|
01h30' |
Huế
|
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
341 |
549 |
01h10' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
23 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
707 |
1.138 |
02h00'
|
Từ Hải Phòng tới:
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
2 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
02h00' |
Từ Thừa Thiên - Huế tới: |
|
Hà Nội |
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
341 |
549 |
01h10' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
20 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
392 |
630 |
01h20' |
Từ Ðà Nẵng tới:
|
|
Nha Trang
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
01h05' |
Hà Nội
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
377 |
606 |
01h10' |
Pleiku
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
141 |
227 |
00h50' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
375 |
603 |
01h10' |
Từ Tp. Hồ Chí Minh tới:
|
|
Buôn Ma Thuột
|
13 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
162 |
260 |
01h00' |
Nha Trang
|
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
|
|
00h55' |
Ðà Lạt
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
133 |
214 |
00h50' |
Ðà Nẵng
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
375 |
603 |
01h10' |
Hà Nội
|
24 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
707 |
1.138 |
02h00' |
Hải Phòng
|
2 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
691 |
1.111 |
02h00' |
Huế
|
3 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
392 |
630 |
01h20' |
Phú Quốc
|
7 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
187 |
300 |
01h00' |
Rạch Giá |
Hàng ngày |
Vietnam Airlines
|
|
|
00h50' |
Vinh
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines
|
549 |
883 |
01h45' |
|